Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biết trước
[biết trước]
|
to know beforehand/in advance
I knew in advance that he would lie
I warned them two months in advance/beforehand
Give us the earliest possible notice !